TV THCS Trần Quốc Toản
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
225 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Khoa học tự nhiên 8 : Bản in thử / Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ(ch.b.)... .- Hà Nội : Giáo dục , 2022 .- 196 tr. ; 27cm. .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040350398

  1. Khoa học tự nhiên.  2. Lớp 8.  3. |Việt Nam|
   I. Vũ Văn Hùng.   II. Mai Văn Hưng.   III. Lê Kim Long.   IV. Vũ Trọng Rỹ.
   507.12 KH401H 2022
    ĐKCB: TK.001167 (Sẵn sàng)  
2. Âm nhạc và mĩ thuật 8 / B.s.: Hoàng Long (tổng ch.b., ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung.. .- Tái bản lần thứ 7 .- Đà Nẵng : Giáo dục , 2011 .- 176 tr. : minh hoạ màu ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934994023719 / 11000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 8.  3. Âm nhạc.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Quốc Toản.   II. Hoàng Long.   III. Lê Minh Châu.   IV. Đàm Luyện.
   780 Â120NH 2011
    ĐKCB: TK.001162 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001163 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001164 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001165 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001166 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. PHẠM THẾ LONG
     Tin học : Dùng cho THCS . Q.3 / Phạm Thế Long(ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh ... .- Tái bản lần thứ 11 .- Hà Nội : Giáo dục , 2019 .- 120 tr. ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040101471 / 21000đ

  1. Tin học.  2. Lớp 8.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Việt Nam|
   I. Phạm Thế Long.   II. Bùi Việt Hà.   III. Bùi Văn Thanh.
   005.0712 T311H 2019
    ĐKCB: TK.001161 (Sẵn sàng)  
4. Công nghệ 8 - Công nghiệp / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế... .- Tái bản lần thứ 9 .- Hà Nội : Giáo dục , 2013 .- 204 tr. : minh hoạ màu ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934994162180 / 14.800đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 8.  3. Công nghiệp.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Văn Vận.   II. Trần Hữu Quế.   III. Đặng Văn Đào.   IV. Nguyễn Minh Đường.
   604.1 C455NGH 2013
    ĐKCB: TK.001156 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001157 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001158 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001159 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001160 (Sẵn sàng)  
5. Tiếng Anh 8 / Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng... .- Tái bản lần thứ 9 .- Hà Nội : Giáo dục , 2013 .- 163 tr. : minh hoạ màu ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934994162265 / 12000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 8.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Hạnh Dung.   II. Nguyễn Văn Lợi.   III. Đặng Văn Hùng.   IV. Đào Ngọc Lộc.
   428 T306A 2013
    ĐKCB: TK.001151 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001152 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001153 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001154 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001155 (Sẵn sàng)  
6. Giáo dục công dân 8 / Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung... .- Tái bản lần thứ 17 .- Hà Nội : Giáo dục , 2021 .- 60 tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040234933 / 4000đ

  1. Giáo dục công dân.  2. Lớp 8.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Đặng Thuý Anh.   II. Phạm Kim Dung.   III. Nguyễn Thị Thu Hương.   IV. Lưu Thu Thuỷ.
   170 GI108D 2021
    ĐKCB: TK.001246 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001247 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001248 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001249 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001250 (Sẵn sàng)  
7. Lịch sử 8 / Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ... .- Tái bản lần thứ 8 .- Hà Nội : Giáo dục , 2012 .- 156 tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934994094665 / 9400đ

  1. Lịch Sử.  2. Lớp 8.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Trịnh Đình Tùng.   II. Nguyễn Ngọc Cơ.   III. Phan Ngọc Liên.   IV. Nguyễn Hữu Chí.
   909 L302S 2012
    ĐKCB: TK.001236 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001237 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001238 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001239 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001240 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN QUANG VINH
     Sinh học 8 / Nguyễn Quang Vinh (tổng.ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng .- Hà Nội : Giáo dục , 2019 .- 212 tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040185914 / 18.000đ

  1. Sinh học.  2. Lớp 8.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Việt Nam|
   I. Nguyễn Quang Vinh.   II. Trần Đăng Cát.   III. Đỗ Mạnh Hùng.
   570 S312H 2019
    ĐKCB: TK.001230 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001231 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001232 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001233 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001234 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001235 (Sẵn sàng)  
9. LÊ XUÂN TRỌNG
     Hóa Học 8 / Lê Xuân Trọng (tổng.ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển .- Tái bản lần thứ 6 .- Hà Nội : Giáo dục , 2020 .- 160 tr. ; 24cm.
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040185907 / 1200đ

  1. Hoá học.  2. Lớp 8.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Việt Nam|
   I. Lê Xuân Trọng.   II. Nguyễn Cương.   III. Đỗ Tất Hiển.
   540 H401H 2020
    ĐKCB: TK.001225 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001226 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001227 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001228 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001229 (Sẵn sàng)  
10. Vật lý 8 / Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang... .- Tái bản lần thứ 7 .- Hà Nội : Giáo dục , 2011 .- 104 tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934994022712 / 6400đ

  1. Lớp 8.  2. Vật lí.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Dương Tiến Khang.   II. Trịnh Thị Hải Yến.   III. Vũ Trọng Rỹ.   IV. Bùi Gia Thịnh.
   530 V124L 2011
    ĐKCB: TK.001221 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001222 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001223 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001224 (Sẵn sàng)  
11. Toán 8 . T.1 / Phan Đức Chính (tổng.ch.b), Tôn Thân (ch.b), Nguyễn Huy Đoan ... .- Tái bản lần thứ 17 .- Hà Nội : Giáo dục , 2021 .- 136 tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040234834 / 6.000đ

  1. Toán.  2. Lớp 8.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Việt Nam|
   I. Phan Đức Chính.   II. Tôn Thân.   III. Nguyễn Huy Đoan.
   510 T406T 2021
    ĐKCB: TK.001218 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001219 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001220 (Sẵn sàng)  
12. Toán 8 . T.2 / Phan Đức Chính (tổng.ch.b), Tôn Thân (ch.b), Nguyễn Huy Đoan ... .- Hà Nội : Giáo dục , 2012 .- 132 tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934994094580 / 6.800đ

  1. Toán.  2. Lớp 8.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Việt Nam|
   I. Phan Đức Chính.   II. Tôn Thân.   III. Nguyễn Huy Đoan.
   510 T406T 2012
    ĐKCB: TK.001211 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001212 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001213 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001214 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001215 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001216 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001217 (Sẵn sàng)  
13. Ngữ văn 8 . T.2 / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... .- Hà Nội : Giáo dục , 2012 .- 159 tr. ; 24 cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934994094658 / 7800đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 8.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Trần Đình Sử.   III. Nguyễn Hoành Khung.   IV. Nguyễn Khắc Phi.
   807.12 NG550V 2012
    ĐKCB: TK.001206 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001207 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001208 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001209 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001210 (Sẵn sàng)  
14. Ngữ văn 8 . T.1 / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... .- Hà Nội : Giáo dục , 2012 .- 175 tr. ; 24 cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934994094641 / 8.500đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 8.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Khắc Phi.   II. Nguyễn Minh Thuyết.   III. Nguyễn Hoành Khung.
   807.12 NG550V 2012
    ĐKCB: TK.001201 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001202 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001203 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001204 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001205 (Sẵn sàng)  
15. PHẠM NGỌC TIẾN
     tài liệu dạy học vật lý 8 : Theo chuẩn kiến thức, kỹ năng / Phạm Ngọc Tiến .- Tái bản lần thứ 8 .- Khánh Hòa : Giáo Dục , 2021 .- 176 tr. : minh hoạ màu ; 24 cm.
   ISBN: 9786040248268 / 45000đ

  1. Tài liệu.  2. Dạy học vật lý.  3. Lớp 8.
   I. Phạm Ngọc Tiến.
   531 T103L 2021
    ĐKCB: TK.001060 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001061 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 16. NGÔ ĐẠT TAM
     Tập bản đồ địa lý 8 / Ngô Đạt Tam, Nguyễn Thị Hồng Loan, Thành Ngọc Linh .- Hà Nội : Giáo dục , 2019 .- 32 tr. : minh hoạ màu ; 30cm
   ISBN: 9786040149527 / 29000đ

  1. Bản đồ.  2. Địa lí.  3. Lớp 8.  4. {Thế giới}  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Thị Hồng Loan.   II. Ngô Đạt Tam.   III. Thành Ngọc Linh.
   912.091 T123B 2019
    ĐKCB: TK.001055 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001056 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001057 (Sẵn sàng)  
17. Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập Lịch sử 8 / Nguyễn Ngọc Cơ, Thành Ngọc Linh, Nguyễn Sĩ Quế... .- Tái bản lần thứ 14 .- Hà Nội : Giáo dục , 2019 .- 48 tr. : minh hoạ màu ; 27cm
   ISBN: 9786040159311 / 10500đ

  1. Lớp 8.  2. Lịch sử.  3. Bản đồ.  4. Tranh ảnh.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Trịnh Đình Tùng.   II. Thành Ngọc Linh.   III. Nguyễn Ngọc Cơ.   IV. Nguyễn Xuân Trường.
   959.701 T123B 2019
    ĐKCB: TK.001047 (Sẵn sàng)  
18. Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 9 / Đoàn Triệu Long, Lê Văn Phục .- Hà Nội : Giáo dục , 2018 .- 56tr. : minh hoạ màu ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040128867 / 18000đ

  1. Giao thông.  2. Văn hoá.  3. Lớp 8.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Đoàn Triệu Long.   II. Lê Văn Phục.
   342.09 V115H 2018
    ĐKCB: TK.001041 (Sẵn sàng)  
19. Văn hoá giao thông dành cho học sinh lớp 8 / Đoàn Triệu Long, Trần Thị Hằng .- Hà Nội : Giáo dục , 2018 .- 56tr. : minh hoạ màu ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040128850 / 18000đ

  1. Giao thông.  2. Văn hoá.  3. Lớp 8.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Đoàn Triệu Long.   II. Trần Thị Hằng.
   343.09 V115H 2018
    ĐKCB: TK.001040 (Sẵn sàng)  
20. Thực hành kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 8 / Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Mai Mỹ Hạnh, Mai Hiền Lê... .- Tái bản lần thứ 1 .- Hà Nội : Giáo dục , 2018 .- 71tr. : minh hoạ màu ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040107701 / 22000đ

  1. Lớp 8.  2. Kĩ năng sống.  3. Thực hành.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Thị Nhung.   II. Mai Hiền Lê.   III. Nguyễn Thị Xuân Phương.   IV. Mai Mỹ Hạnh.
   646.700712 TH552H 2018
    ĐKCB: TK.001036 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»