TV THCS Trần Quốc Toản
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. ĐỖ ĐỨC DỤC
     Hônôrê Đơ Banzăc một bậc thầy của chủ nghĩa hiện thực / Đỗ Đức Dục .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2002 .- 194tr ; 19cm
   Phụ lục: tr. 171-194
  Tóm tắt: Giới thiệu tiểu sử và một số nét chung về sự nghiệp sáng tác của nhà văn Pháp Hônôrê Đơ Banzăc. Những nét đặc trưng của chủ nghĩa hiện thực của nhà văn
   ISBN: 10127210 / 18000đ

  1. |Văn học cận đại|  2. |Chủ nghĩa hiện thực|  3. Bandắc, Ôrônê đơ|  4. Nghiên cứu văn học|  5. Pháp|
   840 H450N 2002
    ĐKCB: TN.000872 (Sẵn sàng)  
2. BELMONT, CONSTANCE
     Trái tim quyến rũ : Tiểu thuyết / Constance Belmont ; Người dịch: Nguyễn Phương Trà .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2001 .- 328tr ; 19cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Pháp: La fleur de manaus
   ISBN: 10115305 / 31000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. truyện thiếu nhi.  3. |Tiểu thuyết|  4. |Văn học hiện đại|  5. Pháp|
   I. Nguyễn Phương Trà.
   895.9223 TR103T 2001
    ĐKCB: TN.000513 (Sẵn sàng)  
3. BELMONT, CONSTANCE
     Trái tim quyến rũ : Tiểu thuyết / Constance Belmont ; Người dịch: Nguyễn Phương Trà .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2001 .- 328tr ; 19cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Pháp: La fleur de manaus
/ 31000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Pháp|  3. Tiểu thuyết|
   I. Nguyễn Phương Trà.
   843.91 TR103T 2001
    ĐKCB: TN.000799 (Sẵn sàng)  
4. BORDER, ROSEMARY
     Sáu nhà khoa học lớn : Song ngữ Anh Việt / Rosemary Border ; Trần Phương Hạnh dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2000 .- 124tr ; 21cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh
  Tóm tắt: Cuộc đời và sự nghiệp của các nhà khoa học: Willam Harvey (nhà khoa học, bác sĩ người Anh 1578-1657); Chales Darwin (nhà sinh vật học người Anh 1818-1882); Gregor Mendel (nhà di truyền học người áo, 1822-1884); Louis Pasteur (bác sĩ, người Pháp cuối thế kỷ 19) và Francis Crick và James Watson tìm kiếm và phát hiện ADN (hai nhà khoa học Mỹ)
/ 8.400đ

  1. |áo|  2. |Nhà khoa học|  3. Tiểu sử|  4. Anh|  5. Pháp|
   I. Trần Phương Hạnh.
   001 S111NH 2000
    ĐKCB: TK.000917 (Sẵn sàng)