TV THCS Trần Quốc Toản
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
354 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. VŨ KỲ
     Bác Hồ viết di chúc / Vũ Kỳ ; Thế Kỷ ghi .- Hà Nội : Kim Đồng , 2009 .- 118tr. ; 21 cm
  Tóm tắt: Hồi kí của tác giả Vũ Kỳ về giai đoạn Bác Hồ viết di chúc (1965 - 1969) cùng di chúc của Bác
   ISBN: 1200900020048

  1. Hồ Chí Minh.  2. Di chúc.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Thế Kỷ.
   346.05 B101H 2009
    ĐKCB: TN.000178 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000179 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000180 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.000181 (Sẵn sàng)  
2. Địa lý 9 / B.s: Nguyễn Dược (tổng ch.b), Đỗ Minh Đức (ch.b), Vũ Như Vân.. .- Tái bản lần thứ 16 .- Bình Thuận : Giáo dục , 2021 .- 156 tr : minh hoạ màu ; 24cm
   ISBN: 9786040235114 / 13.000đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Lớp 9|  4. Địa lí|
   I. Vũ Như Vân.   II. Đỗ Minh Đức.   III. Phí Công Việt.   IV. Phạm Thị Sen.
   910 Đ301L 2021
    ĐKCB: TK.001264 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001263 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001262 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001261 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001260 (Sẵn sàng)  
3. Toán 7 . T.1 / Phan Đức Chính (tổng.ch.b), Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình ... .- Quảng Nam : Giáo dục , 2007 .- 144 tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980727805 / 5.500đ

  1. Toán.  2. Lớp 7.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Việt Nam|
   I. Phan Đức Chính.   II. Tôn Thân.   III. Vũ Hữu Bình.
   510 T406B 2007
    ĐKCB: TK.001111 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001112 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001113 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001114 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001115 (Sẵn sàng)  
4. Ngữ Văn 7 . T.2 / Nguyễn Khắc Phi(tổng.ch.b.), Nguyễn Đình Chú(ch.b.Văn), Nguyễn Minh Thuyết(ch.b.TV), Trần Đình Sử(ch.b.TLV)... .- Tái bản lần thứ 10 .- Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2013 .- 159 tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934994162029 / 7.800đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 7.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Việt Nam|
   I. Nguyễn Khắc Phi.   II. Nguyễn Đình Chú.   III. Nguyễn Minh Thuyết.   IV. Trần Đình Sử.
   807 NG550V 2013
    ĐKCB: TK.001106 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001107 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001108 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001109 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001110 (Sẵn sàng)  
5. Ngữ Văn 7 . T.1 / Nguyễn Khắc Phi(tổng.ch.b.), Nguyễn Đình Chú(ch.b.Văn), Nguyễn Minh Thuyết(ch.b.TV), Trần Đình Sử(ch.b.TLV)... .- Tái bản lần thứ 17 .- Quảng Bình : Giáo dục , 2020 .- 198 tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040185730 / 12000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 7.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Việt Nam|
   I. Nguyễn Khắc Phi.   II. Nguyễn Đình Chú.   III. Nguyễn Minh Thuyết.   IV. Trần Đình Sử.
   807 NG550V 2020
    ĐKCB: TK.001101 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001102 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001103 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001104 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001105 (Sẵn sàng)  
6. Sinh học 9 / B.s.: Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Minh Công.. .- Tái bản lần thứ 15 .- Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2020 .- 199 tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040235060 / 17000đ

  1. Sinh học.  2. Lớp 9.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Mai Sỹ Tuấn.   II. Nguyễn Minh Công.   III. Vũ Đức Lưu.   IV. Nguyễn Quang Vinh.
   576.5 S312H 2020
    ĐKCB: TK.001195 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001196 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001197 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001198 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001199 (Sẵn sàng)  
7. LÊ XUÂN TRỌNG
     Hóa học 9 / Lê Xuân Trọng(tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ .- Cần Thơ : Giáo dục , 2021 .- 172 tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934994024716 / 12.600đ

  1. Hóa học.  2. Lớp 9.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Cao Thị Thặng.   II. Ngô Văn Vụ.   III. Lê Xuân Trọng.
   546 H401H 2011
    ĐKCB: TK.001189 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001190 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001191 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001192 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001193 (Sẵn sàng)  
8. Vật lý 9 / Vũ Quang (tổng ch.b.), Đoàn Duy Hinh (ch.b), Nguyễn Văn Hòa... .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Giáo dục , 2021 .- 168 tr. ; 24cm
   ISBN: 9786040235046 / 12.000đ

  1. Vật lí.  2. Lớp 9.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Vũ Quang.   II. Đoàn Duy Hinh.   III. Nguyễn Văn Hòa.   IV. Ngô Mai Thanh.
   530 V124L 2021
    ĐKCB: TK.001184 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001185 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001186 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001187 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001188 (Sẵn sàng)  
9. Toán 9 . T.1 / Phan Đức Chính (tổng.ch.b), Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình ... .- Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2021 .- 168 tr. ; 24 cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040235022 / 8000đ

  1. Toán.  2. Lớp 9.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Việt Nam|
   I. Phan Đức Chính.   II. Tôn Thân.   III. Vũ Hữu Bình.
   510 T406CH 2021
    ĐKCB: TK.001174 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001175 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001176 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001177 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001178 (Sẵn sàng)  
10. Âm nhạc và mĩ thuật 8 / B.s.: Hoàng Long (tổng ch.b., ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung.. .- Tái bản lần thứ 7 .- Đà Nẵng : Giáo dục , 2011 .- 176 tr. : minh hoạ màu ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934994023719 / 11000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 8.  3. Âm nhạc.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Quốc Toản.   II. Hoàng Long.   III. Lê Minh Châu.   IV. Đàm Luyện.
   780 Â120NH 2011
    ĐKCB: TK.001162 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001163 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001164 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001165 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001166 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 11. PHẠM THẾ LONG
     Tin học : Dùng cho THCS . Q.3 / Phạm Thế Long(ch.b.), Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh ... .- Tái bản lần thứ 11 .- Hà Nội : Giáo dục , 2019 .- 120 tr. ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040101471 / 21000đ

  1. Tin học.  2. Lớp 8.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Việt Nam|
   I. Phạm Thế Long.   II. Bùi Việt Hà.   III. Bùi Văn Thanh.
   005.0712 T311H 2019
    ĐKCB: TK.001161 (Sẵn sàng)  
12. Công nghệ 8 - Công nghiệp / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế... .- Tái bản lần thứ 9 .- Hà Nội : Giáo dục , 2013 .- 204 tr. : minh hoạ màu ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934994162180 / 14.800đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 8.  3. Công nghiệp.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Văn Vận.   II. Trần Hữu Quế.   III. Đặng Văn Đào.   IV. Nguyễn Minh Đường.
   604.1 C455NGH 2013
    ĐKCB: TK.001156 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001157 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001158 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001159 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001160 (Sẵn sàng)  
13. Tiếng Anh 8 / Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng... .- Tái bản lần thứ 9 .- Hà Nội : Giáo dục , 2013 .- 163 tr. : minh hoạ màu ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934994162265 / 12000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 8.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Hạnh Dung.   II. Nguyễn Văn Lợi.   III. Đặng Văn Hùng.   IV. Đào Ngọc Lộc.
   428 T306A 2013
    ĐKCB: TK.001151 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001152 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001153 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001154 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001155 (Sẵn sàng)  
14. Giáo dục công dân 8 / Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung... .- Tái bản lần thứ 17 .- Hà Nội : Giáo dục , 2021 .- 60 tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040234933 / 4000đ

  1. Giáo dục công dân.  2. Lớp 8.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Đặng Thuý Anh.   II. Phạm Kim Dung.   III. Nguyễn Thị Thu Hương.   IV. Lưu Thu Thuỷ.
   170 GI108D 2021
    ĐKCB: TK.001246 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001247 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001248 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001249 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001250 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN DƯỢC
     Địa lý 8 / Nguyễn Dược (tổng ch.b), Nguyễn Phi Hạnh (ch.b), Đặng Văn Đức... .- Tái bản lần thứ 17 .- Hà Nội : Giáo dục , 2021 .- 160 tr tranh vẽ ; 24cm
   ISBN: 9786040234926 / 13000đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Lớp 8|  4. Địa lí|
   I. Nguyễn Dược.   II. Nguyễn Phi Hạnh.   III. Đặng Văn Đức.   IV. Đặng Văn Hương.
   913.002 Đ301L 2021
    ĐKCB: TK.001241 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001242 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001243 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001244 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001245 (Sẵn sàng)  
16. Lịch sử 8 / Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ... .- Tái bản lần thứ 8 .- Hà Nội : Giáo dục , 2012 .- 156 tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934994094665 / 9400đ

  1. Lịch Sử.  2. Lớp 8.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Trịnh Đình Tùng.   II. Nguyễn Ngọc Cơ.   III. Phan Ngọc Liên.   IV. Nguyễn Hữu Chí.
   909 L302S 2012
    ĐKCB: TK.001236 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001237 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001238 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001239 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001240 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN QUANG VINH
     Sinh học 8 / Nguyễn Quang Vinh (tổng.ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng .- Hà Nội : Giáo dục , 2019 .- 212 tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040185914 / 18.000đ

  1. Sinh học.  2. Lớp 8.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Việt Nam|
   I. Nguyễn Quang Vinh.   II. Trần Đăng Cát.   III. Đỗ Mạnh Hùng.
   570 S312H 2019
    ĐKCB: TK.001230 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001231 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001232 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001233 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001234 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001235 (Sẵn sàng)  
18. LÊ XUÂN TRỌNG
     Hóa Học 8 / Lê Xuân Trọng (tổng.ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển .- Tái bản lần thứ 6 .- Hà Nội : Giáo dục , 2020 .- 160 tr. ; 24cm.
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040185907 / 1200đ

  1. Hoá học.  2. Lớp 8.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Việt Nam|
   I. Lê Xuân Trọng.   II. Nguyễn Cương.   III. Đỗ Tất Hiển.
   540 H401H 2020
    ĐKCB: TK.001225 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001226 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001227 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001228 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001229 (Sẵn sàng)  
19. Vật lý 8 / Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang... .- Tái bản lần thứ 7 .- Hà Nội : Giáo dục , 2011 .- 104 tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934994022712 / 6400đ

  1. Lớp 8.  2. Vật lí.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Dương Tiến Khang.   II. Trịnh Thị Hải Yến.   III. Vũ Trọng Rỹ.   IV. Bùi Gia Thịnh.
   530 V124L 2011
    ĐKCB: TK.001221 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001222 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001223 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001224 (Sẵn sàng)  
20. Toán 8 . T.1 / Phan Đức Chính (tổng.ch.b), Tôn Thân (ch.b), Nguyễn Huy Đoan ... .- Tái bản lần thứ 17 .- Hà Nội : Giáo dục , 2021 .- 136 tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040234834 / 6.000đ

  1. Toán.  2. Lớp 8.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Việt Nam|
   I. Phan Đức Chính.   II. Tôn Thân.   III. Nguyễn Huy Đoan.
   510 T406T 2021
    ĐKCB: TK.001218 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001219 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.001220 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»