Tìm thấy:
|
1.
VŨ KỲ Bác Hồ viết di chúc
/ Vũ Kỳ ; Thế Kỷ ghi
.- Hà Nội : Kim Đồng , 2009
.- 118tr. ; 21 cm
Tóm tắt: Hồi kí của tác giả Vũ Kỳ về giai đoạn Bác Hồ viết di chúc (1965 - 1969) cùng di chúc của Bác ISBN: 1200900020048
1. Hồ Chí Minh. 2. Di chúc. 3. [Sách giáo khoa]
I. Thế Kỷ.
346.05 B101H 2009
|
ĐKCB:
TN.000178
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000179
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000180
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.000181
(Sẵn sàng)
|
| |
|
3.
Toán 7
. T.1
/ Phan Đức Chính (tổng.ch.b), Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình ...
.- Quảng Nam : Giáo dục , 2007
.- 144 tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980727805 / 5.500đ
1. Toán. 2. Lớp 7. 3. [Sách giáo khoa] 4. |Việt Nam|
I. Phan Đức Chính. II. Tôn Thân. III. Vũ Hữu Bình.
510 T406B 2007
|
ĐKCB:
TK.001111
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001112
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001113
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001114
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001115
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Ngữ Văn 7
. T.2
/ Nguyễn Khắc Phi(tổng.ch.b.), Nguyễn Đình Chú(ch.b.Văn), Nguyễn Minh Thuyết(ch.b.TV), Trần Đình Sử(ch.b.TLV)...
.- Tái bản lần thứ 10 .- Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2013
.- 159 tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994162029 / 7.800đ
1. Ngữ văn. 2. Lớp 7. 3. [Sách giáo khoa] 4. |Việt Nam|
I. Nguyễn Khắc Phi. II. Nguyễn Đình Chú. III. Nguyễn Minh Thuyết. IV. Trần Đình Sử.
807 NG550V 2013
|
ĐKCB:
TK.001106
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001107
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001108
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001109
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001110
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Ngữ Văn 7
. T.1
/ Nguyễn Khắc Phi(tổng.ch.b.), Nguyễn Đình Chú(ch.b.Văn), Nguyễn Minh Thuyết(ch.b.TV), Trần Đình Sử(ch.b.TLV)...
.- Tái bản lần thứ 17 .- Quảng Bình : Giáo dục , 2020
.- 198 tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040185730 / 12000đ
1. Ngữ văn. 2. Lớp 7. 3. [Sách giáo khoa] 4. |Việt Nam|
I. Nguyễn Khắc Phi. II. Nguyễn Đình Chú. III. Nguyễn Minh Thuyết. IV. Trần Đình Sử.
807 NG550V 2020
|
ĐKCB:
TK.001101
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001102
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001103
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001104
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001105
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
Sinh học 9
/ B.s.: Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Minh Công..
.- Tái bản lần thứ 15 .- Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2020
.- 199 tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040235060 / 17000đ
1. Sinh học. 2. Lớp 9. 3. [Sách giáo khoa]
I. Mai Sỹ Tuấn. II. Nguyễn Minh Công. III. Vũ Đức Lưu. IV. Nguyễn Quang Vinh.
576.5 S312H 2020
|
ĐKCB:
TK.001195
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001196
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001197
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001198
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001199
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
LÊ XUÂN TRỌNG Hóa học 9
/ Lê Xuân Trọng(tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ
.- Cần Thơ : Giáo dục , 2021
.- 172 tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo ISBN: 8934994024716 / 12.600đ
1. Hóa học. 2. Lớp 9. 3. [Sách giáo khoa]
I. Cao Thị Thặng. II. Ngô Văn Vụ. III. Lê Xuân Trọng.
546 H401H 2011
|
ĐKCB:
TK.001189
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001190
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001191
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001192
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001193
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
Vật lý 9
/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Đoàn Duy Hinh (ch.b), Nguyễn Văn Hòa...
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Giáo dục , 2021
.- 168 tr. ; 24cm
ISBN: 9786040235046 / 12.000đ
1. Vật lí. 2. Lớp 9. 3. [Sách giáo khoa]
I. Vũ Quang. II. Đoàn Duy Hinh. III. Nguyễn Văn Hòa. IV. Ngô Mai Thanh.
530 V124L 2021
|
ĐKCB:
TK.001184
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001185
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001186
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001187
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001188
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
Toán 9
. T.1
/ Phan Đức Chính (tổng.ch.b), Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình ...
.- Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2021
.- 168 tr. ; 24 cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040235022 / 8000đ
1. Toán. 2. Lớp 9. 3. [Sách giáo khoa] 4. |Việt Nam|
I. Phan Đức Chính. II. Tôn Thân. III. Vũ Hữu Bình.
510 T406CH 2021
|
ĐKCB:
TK.001174
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001175
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001176
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001177
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001178
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
13.
Tiếng Anh 8
/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng...
.- Tái bản lần thứ 9 .- Hà Nội : Giáo dục , 2013
.- 163 tr. : minh hoạ màu ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994162265 / 12000đ
1. Tiếng Anh. 2. Lớp 8. 3. [Sách giáo khoa]
I. Nguyễn Hạnh Dung. II. Nguyễn Văn Lợi. III. Đặng Văn Hùng. IV. Đào Ngọc Lộc.
428 T306A 2013
|
ĐKCB:
TK.001151
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001152
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001153
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001154
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001155
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
16.
Lịch sử 8
/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ...
.- Tái bản lần thứ 8 .- Hà Nội : Giáo dục , 2012
.- 156 tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934994094665 / 9400đ
1. Lịch Sử. 2. Lớp 8. 3. [Sách giáo khoa]
I. Trịnh Đình Tùng. II. Nguyễn Ngọc Cơ. III. Phan Ngọc Liên. IV. Nguyễn Hữu Chí.
909 L302S 2012
|
ĐKCB:
TK.001236
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001237
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001238
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001239
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001240
(Sẵn sàng)
|
| |
|
18.
LÊ XUÂN TRỌNG Hóa Học 8
/ Lê Xuân Trọng (tổng.ch.b.), Nguyễn Cương (ch.b.), Đỗ Tất Hiển
.- Tái bản lần thứ 6 .- Hà Nội : Giáo dục , 2020
.- 160 tr. ; 24cm.
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040185907 / 1200đ
1. Hoá học. 2. Lớp 8. 3. [Sách giáo khoa] 4. |Việt Nam|
I. Lê Xuân Trọng. II. Nguyễn Cương. III. Đỗ Tất Hiển.
540 H401H 2020
|
ĐKCB:
TK.001225
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001226
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001227
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001228
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001229
(Sẵn sàng)
|
| |
|
20.
Toán 8
. T.1
/ Phan Đức Chính (tổng.ch.b), Tôn Thân (ch.b), Nguyễn Huy Đoan ...
.- Tái bản lần thứ 17 .- Hà Nội : Giáo dục , 2021
.- 136 tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040234834 / 6.000đ
1. Toán. 2. Lớp 8. 3. [Sách giáo khoa] 4. |Việt Nam|
I. Phan Đức Chính. II. Tôn Thân. III. Nguyễn Huy Đoan.
510 T406T 2021
|
ĐKCB:
TK.001218
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001219
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.001220
(Sẵn sàng)
|
| |